Trường mầm non Hoa Phượng
Báo cáo
Kết quả khám sức khỏe đợt I
Ngày 17 tháng 10 năm 2016
Nội dung
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
S. lượng
|
%
|
+
|
S. lượng
|
%
|
+
|
Tổng số trường
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số lớp
|
01
|
100
|
|
08
|
100
|
|
Tổng số học sinh
|
|
|
|
|
|
|
1/ Số trẻ được cân và ghi biểu đồ tăng trưởng
|
44
|
100
|
|
210
|
100
|
|
* Cân nặng :
|
|
|
|
|
|
|
- Kênh BT
|
|
|
|
|
|
|
- Kênh suy dinh dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
- Nguy cơ béo phì
|
|
|
|
|
|
|
Số trẻ tăng cân
|
|
|
|
|
|
|
Số trẻ giảm cân
|
|
|
|
|
|
|
Số trẻ không tăng cân
|
|
|
|
|
|
|
* Chiều cao :
|
|
|
|
|
|
|
- Kênh BT
|
|
|
|
|
|
|
- Kênh thấp còi
|
|
|
|
|
|
|
2/ Số trẻ được khám SK
|
44
|
100
|
|
210
|
100
|
|
- Bệnh hô hấp
|
14
|
31,8
|
|
14
|
6,7
|
|
- Bệnh ỉa chảy
|
|
|
|
|
|
|
- Bệnh ngoài da
|
1
|
2,3
|
|
2
|
0,9
|
|
- Bệnh mắt
|
|
|
|
6
|
2,8
|
|
- Bệnh sâu răng
|
6
|
13,6
|
|
69
|
32,8
|
|
- Bệnh viêm tai
|
|
|
|
|
|
|
- Bệnh nhiễm giun
|
|
|
|
|
|
|
- Bệnh còi xương
|
|
|
|
|
|
|
- Bệnh khác
|
3
|
6,8
|
|
17
|
8,1
|
|
Số trẻ nghỉ học vì ốm
|
|
|
|
|
|
|
Số trẻ được tiêm chủng
|
|
|
|
|
|
|
3/ Nuôi dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Số lớp tổ chức ăn
|
02
|
100
|
|
07
|
100
|
|
Số trẻ được ăn
|
|
|
|
|
|
|
Mức ăn cao nhất
|
|
|
|
|
|
|
Mức ăn trung bình
|
22.000đ/
|
trẻ/ ngày
|
|
22.000đ/
|
trẻ/ ngày
|
|
Mức ăn thấp nhất
|
|
|
|
|
|
|
Lượng Calo cao nhất
|
|
|
|
|
|
|
Lượng Calo trung bình
|
720
|
|
|
800
|
|
|
Lượng Calo thấp nhất
|
|
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng